Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cost
/kɔst/
Jump to user comments
danh từ
  • giá
    • the cost of living
      giá sinh hoạt
    • prime (first) cost
      giá vốn
  • chi phí, phí tổn
    • to cut costs
      giảm các món chi
  • sự phí (thì giờ, sức lực)
  • (pháp lý) (số nhiều) án phí
  • (nghĩa bóng) giá phải trả
IDIOMS
  • at all costs; at any cost
    • bằng bất cứ giá nào
  • at the cost of...
    • phải trả bằng giá...
  • to count the cost
    • (xem) count
  • to live at someone's cost
    • sống bám vào ai, sống nhờ vào ai
      • to one's cost
        (nghĩa bóng) mình phải gánh hết mọi thiệt hại tai hoạ
      • to know to one's own cost
        phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được
nội động từ
  • trị giá; phải trả
    • the bicycle cost me 900đ
      tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ
  • đòi hỏi
    • making a dictionary costs much time and care
      soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu
  • gây tổn thất; làm mất
    • carelessness may cost one one's life
      sự cẩu thả có thể làm mất mạng
  • (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng
    • this costs next to nothing
      cái này chẳng đáng giá gì
Related words
Related search result for "cost"
Comments and discussion on the word "cost"