Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
toll
/toul/
Jump to user comments
danh từ
  • thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...)
  • phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)
IDIOMS
  • to take toll of
    • (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn
  • roat toll
    • số người bị tai nạn xe cộ
nội động từ
  • thu thuế (cầu, đường, chợ...)
  • nộp thuế (cầu, đường, chợ...)
danh từ
  • sự rung chuông
  • tiếng chuông rung
ngoại động từ
  • rung, đánh, gõ (chuông...)
    • to toll the bell
      rung chuông
  • rung, điểm (chuông đồng hồ...)
    • the clock tolled midnight
      đồng hồ điểm 12 giờ đêm
  • rung chuông báo
    • to toll someone's death
      rung chuông báo tử người nào
nội động từ
  • rung, điểm (chuông đồng hồ...)
Related words
Related search result for "toll"
Comments and discussion on the word "toll"