Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for enfant in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
lẵng nhẵng
ra đời
cà xóc
chòng
láu lỉnh
trì năng
ngoạm
lép bép
mó máy
rốt lòng
săn sóc
chụt chịt
cân nặng
sà
cho là
áp út
cả quẫy
lột truồng
mơn
nhà tông
bập bẹ
biếng ăn
quặt quẹo
xấu thói
rứt ruột
quát
xược
vô lễ
ôm ấp
quở quạng
són
làm tội
ngóng
ỏng
trừng
nhột
chèo chẹo
ồn ào
úm
mảnh dẻ
thiếu nhi
vọc
ngoan
thân yêu
mọc răng
cằn cọc
quen hơi
sinh ra
lè nhè
bậm bạp
vằng
tí hon
bắt cóc
yếu đuối
yếu đuối
nhưng
thể tình
trẻ em
lẩy
nhanh nhẹn
bướng
bện
bực
chết chẹt
tông
xúng xính
nan trị
thực thà
chụp
vầy
vầy
tợn
lễ nghĩa
la
mơn trớn
ngẳng nghiu
vô thừa nhận
vô thừa nhận
sẻ
sợ sệt
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last