Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fag
/fæg/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot)
  • công việc nặng nhọc, công việc vất vả
  • sự kiệt sức, sự suy nhược
  • (ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)
  • (từ lóng) thuốc lá
nội động từ
  • làm việc vất vả, làm quần quật
  • (ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai (cho học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)
ngoại động từ
  • làm mệt rã rời (công việc)
  • (ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai
Related search result for "fag"
Comments and discussion on the word "fag"