Characters remaining: 500/500
Translation

fag

/fæg/
Academic
Friendly

Từ "fag" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, có thể gây hiểu nhầm nếu không được giải thích rõ ràng. Dưới đây một số thông tin chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa chính
  • Danh từ (từ lóng):

    • Người đồng tính nam: Từ này thường được sử dụng để chỉ người đàn ông đồng tính, nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực xúc phạm. Ở Mỹ, từ này có thể được thay thế bằng từ "faggot".
    • Công việc nặng nhọc: "Fag" cũng có thể dùng để chỉ công việc vất vả, hoặc tình trạng kiệt sức.
    • Anh chàng đầu sai: Trong một số trường họcAnh, "fag" có thể được dùng để chỉ học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên.
  • Động từ:

    • Làm việc vất vả: "To fag" có nghĩa làm việc chăm chỉ, đôi khi đến mức kiệt sức.
    • Làm đầu sai: Trong ngữ cảnh trường học, có thể nghĩa làm việc cho học sinh lớp trên.
  • Ngoại động từ:

    • Làm mệt rã rời: "To fag out" có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy mệt mỏi.
    • Dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai: Chỉ việc bắt học sinh lớp dưới phục vụ cho học sinh lớp trên.
2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • He was bullied for being a fag. (Anh ấy bị bắt nạt người đồng tính.)
    • After a long day at work, I feel like a fag from all the fags I had to do. (Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy kiệt sức tất cả công việc nặng nhọc tôi phải làm.)
  • Động từ:

    • I had to fag all day in the sun. (Tôi phải làm việc vất vả cả ngày dưới ánh nắng.)
    • He was fagging for the older students at school. (Anh ấy đang làm việc cho các học sinh lớn tuổi hơntrường.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Faggot" (cũng chỉ người đồng tính nam, nhưng thường mang tính xúc phạm hơn).
    • "Work hard" (làm việc chăm chỉ, trong ngữ cảnh làm việc vất vả).
  • Từ gần giống:

    • "Overworked" (làm việc quá sức).
    • "Exhausted" (kiệt sức).
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms Phrasal verbs:
    • "Fag out" có thể được coi như một phrasal verb, nghĩa làm cho ai đó mệt mỏi.
5. Chú ý

Sử dụng từ "fag" để chỉ người đồng tính có thể mang tính xúc phạm không nên được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự. Nếu bạn muốn nói về người đồng tính nam một cách tôn trọng, hãy sử dụng từ "gay".

Kết luận

Từ "fag" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, người học tiếng Anh cần lưu ý ngữ cảnh khi sử dụng từ này.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot)
  2. công việc nặng nhọc, công việc vất vả
  3. sự kiệt sức, sự suy nhược
  4. (ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trênmột số trường học Anh)
  5. (từ lóng) thuốc lá
nội động từ
  1. làm việc vất vả, làm quần quật
  2. (ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai (cho học sinh lớp trênmột số trường học Anh)
ngoại động từ
  1. làm mệt rã rời (công việc)
  2. (ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai

Comments and discussion on the word "fag"