Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
flux
/flux/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chảy mạnh, sự tuôn ra
    • a flux of talk
      chuyện thao thao bất tuyệt, chuyện nổ như ngô rang
  • sự thay đổi liên tục
    • in a state of flux
      ở tình trạng thay đổi liên tục (không ổn định)
  • (kỹ thuật) dòng, luồng
    • axial flux
      dòng hướng trục
    • neutron flux
      luồng nơtron
  • (toán học), (vật lý) thông lượng
    • vector flux
      thông lượng vectơ
    • radiaction flux
      thông lượng bức xạ
  • (kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim)
  • (y học) sự băng huyết
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ
nội động từ
  • chảy ra, đổ ra, tuôn ra
ngoại động từ
  • làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy
  • (y học) tấy
Related search result for "flux"
Comments and discussion on the word "flux"