Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for góp mặt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
góp
tom góp
góp phần
quyên
tập đại thành
góp vốn
góp sức
góp mặt
gom góp
góp nhóp
hùn
thu góp
công ích
cổ phần
góp nhặt
ké
họ
cống hiến
công
Huỳnh Tịnh Của
Tông Đản
đãi ngộ
sát cánh
Vạn Hạnh
hợp cổ
hợp lực
tư vấn
góp điện
thu lượm
vĩ đại
quỹ
tích trữ
hữu tình
thu vén
gà
Trần Thị Dung
thu nhặt
Sương Nguyệt ánh
gom
Nam đồng hương
Thích Quảng Đức
Vương Duy Trinh
đong
bòn
tham mưu
cúng
tham gia
năng
quốc phòng
giúp
xây dựng
phê bình
cóp
đáp
cộng tác
hoang phí
tích
tiện
quần chúng
Hồ Nguyên Trừng
chung
đậu
Cao Thắng
phần
Tự Đức
đóng
Nguyễn Hiến Lê
Ngô Nhân Tịnh
Bùi Thị Xuân
Lê Lai
Lê Lợi
Phan Bội Châu