Characters remaining: 500/500
Translation

haul

/hɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "haul" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các dụ những thông tin bổ ích cho bạn:

Định Nghĩa:
  1. Danh từ:

    • "Haul" có thể được hiểu sự kéo mạnh hoặc đoạn đường kéo. dụ: "The haul of the truck was heavy" (Tải trọng của xe tải rất nặng).
    • Trong ngữ cảnh ngành mỏ, có thể chỉ đến việc đẩy goòng hoặc chuyên chở hàng.
    • cũng có thể chỉ đến khối lượng chuyên chở hoặc mẻ lưới, như trong câu: "They had a good haul of fish" (Họ đã một mẻ lưới đầy ).
  2. Động từ:

    • "Haul" có nghĩa kéo mạnh hoặc lôi mạnh. dụ: "He hauled the heavy box up the stairs" (Anh ấy đã kéo cái hộp nặng lên cầu thang).
    • Trong ngành hàng hải, có thể chỉ việc đổi hướng đi của tàu. dụ: "We need to haul the ship to avoid the rocks" (Chúng ta cần đổi hướng tàu để tránh đá ngầm).
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Haul off: Cụm từ này có nghĩa xoay hướng, chuyển hướng tàu hoặc trong ngữ cảnh thông tục rút tay về trước khi đánh trúng. dụ: "He decided to haul off before throwing the punch" (Anh ấy quyết định rút tay về trước khi đấm).

  • Haul down one’s flag: Có nghĩa đầu hàng. dụ: "The ship had to haul down its flag after being attacked" (Con tàu phải hạ cờ sau khi bị tấn công).

  • Haul somebody over the coals: Cụm này có nghĩa trách mắng ai đó. dụ: "The manager hauled him over the coals for missing the deadline" (Quản lý đã mắng anh ta đã bỏ lỡ thời hạn).

Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Pull: Cũng có nghĩa kéo, nhưng không nhất thiết phải mạnh như "haul".
  • Transport: Nghĩa chuyên chở, không chỉ dùng cho hàng hóa còn có thể áp dụng cho người.
Idioms Phrasal Verbs Liên Quan:
  • Pull your weight: Làm việc chăm chỉ đóng góp phần của mình trong một nhóm.
  • Pull the rug out from under someone: Làm cho ai đó mất hỗ trợ hoặc sự ổn định.
dụ Cụ Thể:
  1. Danh từ: "The haul from their fishing trip was impressive." (Mẻ lưới từ chuyến đi câu của họ thật ấn tượng.)
  2. Động từ: "She hauled the luggage to the car." ( ấy đã kéo hành lý ra xe.)
danh từ
  1. sự kéo mạnh; đoạn đường kéo
    • a long haul
      sự kéo trên một đoạn đường dài
  2. (ngành mỏ) sự đẩy goòng
  3. sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở
  4. (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được
    • a good haul of fish
      một mẻ lưới đầy
ngoại động từ
  1. kéo mạnh, lôi mạnh
  2. (ngành mỏ) đẩy (goòng than)
  3. chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải)
  4. (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu)
nội động từ
  1. (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh
    • to haul at a rope
      kéo mạnh cái dây thừng
  2. (ngành mỏ) đẩy (goòng than)
  3. (hàng hải) xoay hướng
    • to haul upon the wind
      xoay hướng đi theo chiều gió
  4. đổi chiều (gió)
    • the wind hauls from north to west
      gió đổi chiều từ bắc sang tây
Idioms
  • to haul off
    (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu
  • to haul down one's flag
    đầu hàng
  • to haul somebody over the coals
    (xem) coal

Comments and discussion on the word "haul"