Jump to user comments
danh từ
- sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương
- a hurt to seomeone's reputatuion
điều xúc phạm đến thanh danh của ai
- a hurt to someone's pride
điều chạm đến lòng tự ái của ai
ngoại động từ
- làm bị thương, làm đau
- to hurt one's arm
làm đau cánh tay
- gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng
- rain has hurt the crop
mưa gây thiệt hại cho mùa màng
- chạm, xúc phạm, làm tổn thương
- to hurt someone's pride
làm chạm lòng tự ái của ai
- to hurt someone's reputation
xúc phạm đến thanh danh của ai
nội động từ
- (thông tục) đau, bị đau
- does your hant hurt?
tay anh có đau không?
- (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm