Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nổi xung in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
hoãn xung
xung phong
xung đột
xung khắc
vây
bung xung
xung yếu
trang
trọng trấn
mù
mâu thuẫn
vùng
tưng bừng
sóc vọng
thực tại
giường
phòng tuyến
quảng trường
xa cách
doi
say đắm
ruộng
mà chược
tạm ước
nhị nguyên luận
bề
tàn
trọng địa
bứng
trấn giữ
bất bạo động
nguyên tử
ròng rọc
đại lục
nổi xung
Cò Xung
tứ phía
trũng
phân tranh
bịt
hô
ngẩn ngơ
nộ khí
lửa trại
hầm
chu vi
choáng váng
lô
Nguyên Hà
chấn động
tập kết
hành lang
thỏa hiệp
ngày
mạchTương
hôi
vỉa
kịch
sự vật
rườm rà
vượt
nổi giận
bó
Cửa Lục
hòa giải
cắn xé
giải thích
tỏa
tan
hiếu chiến
Tương Hà
tôn
thoạt tiên
hạn
cùn
nhỏ
Mây Hàng
Cát Bà
khớp
Hình Hươu
First
< Previous
1
2
Next >
Last