Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhiệt hóa học in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Vũ Môn
giao
Braian
mua
nhiệt dung
thâm nhiễm
thường khi
ít
sáng sủa
lồng cồng
lá lách
gắng sức
lịch lãm
tỉnh
xã
Lý Bôn
Sa Phin
sứa
ấu trĩ
cáu
khổ não
nhiệt huyết
hao
truyện dài
ấp
muối
thiên hình vạn trạng
sắn dây
nhiệt tình
kiêm nhiệm
tẩm nhiễm
nhiệt tâm
nhiệt động học
nợ đìa
tạp
thức thức
nhũng nhiễu
náo nhiệt
tối đa
nhiệt điện
tiền của
xóm
mật ong
nham biến hình
chông
vẫn
gây
trốn
hội chứng cúm
thuần thục
Bắc Bình
si
Nguyễn Hiến Lê
vá víu
bách phân
tuôn
giặc biển
quy chế
thịnh hành
truyền nhiễm
từng trải
lịch duyệt
Trương Quốc Dụng
ca cao
đa
xích
Cúc Phương
núi lửa
Bến Tre
sề
san hô
phân niệm
ít nhiều
liên quân
lưỡng hợp
thổ tả
dẫn nhiệt
dễ dàng
tản mát
nhiễu sự
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last