Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
passe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thể dục thể thao) sự dấn lên (đấu gươm)
  • (săn bắn) sự đi qua, sự bay qua; mùa đi qua, mùa bay qua
    • Saison de la passe des cigognes
      mùa cò bay qua
  • (thể dục thể thao) sự chuyền bóng
  • (ngành in) giấy in đôi
  • (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt (mỗi ván)
  • (hàng hải) lạch
    • Passe difficile
      lạch khó qua
  • sự huơ tay (để thôi miên)
  • vòng (dây cuộn)
  • vành (mũ)
    • bonne passe
      dịp may, cơ hội tốt
    • être en passe de
      có khả năng, gần được
    • Être en passe de réussir
      có khả năng thành công
    • maison de passe
      nhà thổ
    • mauvaise passe
      lúc rủi ro
    • mot de passe
      xem mot
    • passe d'armes
      xem arme
    • volume de passe
      sách in dôi ra
danh từ giống đực
  • như passe-partout
    • Ouvrir une porte avec un passe
      mở cửa bằng khóa vạn năng
Related search result for "passe"
Comments and discussion on the word "passe"