Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for place in Vietnamese - French dictionary
an vị
tại chỗ
cầm chân
len chân
chỗ ngồi
quảng trường
chôn chân
an toạ
vị trí
vị trí
chỗ
xốc
xốc
tránh
trừ
thay
xềm xệp
vắt nóc
thượng lương
nằm ì
ăn vạ
thứ hạng
sang tai
phế lập
léo
địa vị
công kiên
đầu cánh
ngói chiếu
thay vì
xe lam
đỡ lời
thành quách
thay lời
đậy
tản cư
tụ họp
tay trên
đổi dời
dằm
chào hàng
bởi lẽ
đứng đầu
đà
ké
sử sách
lậu vé
thành trì
chân
kế chân
nhường
chốn
nơi
vay
vay
tụ tập
ngồi
phòng thủ
chừa
xích
xích
có người
bất động
sẽ
nửa tiền
bánh
bẩy
xí
vớ
vớ
tận
bên cạnh
tót
mất
trống
quá
chiếm
kinh tế
ở