Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pli
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nếp
    • Jupe à plis
      váy có xếp nếp
    • Pli de I' aine
      (giải phẫu) nếp bẹn
    • Ce jeune homme prend un mauvais pli
      chàng trai ấy nhiễm nếp xấu
  • nếp nhăn
    • Les plis du front
      những nếp nhăn ở trán
  • (địa lý; địa chất) nếp uốn
    • Pli convexe
      nếp uốn lõm
  • phong bì
    • Deux lettres sous le même pli
      hai lá thư trong một phong bì
  • thư
    • Pli recommandé
      thư bảo đảm
  • (đánh bài) (đánh cờ) như levée 4
  • (xây dựng) góc lõm (tường nhà)
    • mise en plis
      sự uốn tóc thành nếp
    • ne pas faire un pli
      (thân mật) chẳng khó khăn gì
Related search result for "pli"
Comments and discussion on the word "pli"