Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
punt
/pʌnt/
Jump to user comments
danh từ
  • thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào)
ngoại động từ
  • đẩy (thuyền thúng...) bằng sào
  • chở bằng thuyền đáy bằng, chở bằng thuyền thúng
nội động từ
  • đi bằng thuyền đáy bằng, đi bằng thuyền thúng
danh từ
  • (thể dục,thể thao) cú đá bóng ném ở tay xuống chưa đụng đất
ngoại động từ
  • (thể dục,thể thao) đá (bóng) ném ở tay xuống khi chưa đụng đất
nội động từ
  • đặt tiền cược với nhà cái (đánh bài)
  • (thông tục) đặc cược; đánh cá ngựa
danh từ
  • nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punter)
Related search result for "punt"
Comments and discussion on the word "punt"