Từ "rent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
1. Định nghĩa
"Rent" có thể chỉ tiền thuê nhà, đất, hoặc tài sản. Ví dụ: "I pay my rent every month." (Tôi trả tiền thuê nhà mỗi tháng.)
Nó cũng có thể chỉ sự cướp bóc, nhưng nghĩa này ít gặp hơn.
2. Các biến thể của từ
Rend (quá khứ của rent): "Rend" là một từ khác, có nghĩa là xé rách hay làm rách, không liên quan đến nghĩa thuê.
Rented (động tính từ quá khứ): Khi nói về một thứ gì đó đã được thuê, ta sử dụng "rented". Ví dụ: "The apartment was rented last month." (Căn hộ đã được thuê vào tháng trước.)
3. Ví dụ về sử dụng
"Many poor families had to rent land from wealthier landowners." (Nhiều gia đình nghèo phải thuê đất từ những chủ đất giàu có.)
"To rent one’s tenant high can lead to financial strain for those renting." (Bắt người thuê giá cao có thể dẫn đến áp lực tài chính cho những người thuê.)
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Lease: Thuê, thường dùng trong hợp đồng dài hạn. Ví dụ: "I signed a lease for my new apartment." (Tôi đã ký hợp đồng thuê cho căn hộ mới của mình.)
Hire: Thường dùng để chỉ việc thuê một dịch vụ hay con người. Ví dụ: "We hired a truck to move our furniture." (Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải để chuyển đồ đạc.)
5. Idioms và Phrasal Verbs
Rent out: Có nghĩa là cho thuê. Ví dụ: "I rent out my spare room to travelers." (Tôi cho thuê phòng trống của mình cho du khách.)
Under rent: Được thuê với giá thấp hơn giá thị trường. Ví dụ: "This place is under rent compared to similar properties." (Nơi này được cho thuê với giá thấp hơn so với những bất động sản tương tự.)
6. Lưu ý
Khi sử dụng từ "rent", hãy chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa việc thuê (rent) và việc xé rách (rend).
Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bất động sản, dịch vụ cho thuê, và đôi khi trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc chính trị.