Characters remaining: 500/500
Translation

rent

/rent/
Academic
Friendly

Từ "rent" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với các dụ thông tin liên quan.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (noun):

    • "Rent" có thể chỉ tiền thuê nhà, đất, hoặc tài sản. dụ: "I pay my rent every month." (Tôi trả tiền thuê nhà mỗi tháng.)
    • cũng có thể chỉ sự cướp bóc, nhưng nghĩa này ít gặp hơn.
  • Động từ (verb):

    • "Rent" có nghĩa cho thuê hoặc thuê một cái đó. dụ: "I want to rent a car for the weekend." (Tôi muốn thuê một chiếc xe vào cuối tuần.)
2. Các biến thể của từ
  • Rend (quá khứ của rent): "Rend" một từ khác, có nghĩa rách hay làm rách, không liên quan đến nghĩa thuê.
  • Rented (động tính từ quá khứ): Khi nói về một thứ đó đã được thuê, ta sử dụng "rented". dụ: "The apartment was rented last month." (Căn hộ đã được thuê vào tháng trước.)
3. dụ về sử dụng
  • Sử dụng thông thường:

    • "They decided to rent an apartment instead of buying a house." (Họ quyết định thuê một căn hộ thay vì mua nhà.)
    • "The rent for this office is quite high." (Tiền thuê văn phòng này khá cao.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Many poor families had to rent land from wealthier landowners." (Nhiều gia đình nghèo phải thuê đất từ những chủ đất giàu có.)
    • "To rent one’s tenant high can lead to financial strain for those renting." (Bắt người thuê giá cao có thể dẫn đến áp lực tài chính cho những người thuê.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lease: Thuê, thường dùng trong hợp đồng dài hạn. dụ: "I signed a lease for my new apartment." (Tôi đã hợp đồng thuê cho căn hộ mới của mình.)
  • Hire: Thường dùng để chỉ việc thuê một dịch vụ hay con người. dụ: "We hired a truck to move our furniture." (Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải để chuyển đồ đạc.)
5. Idioms Phrasal Verbs
  • Rent out: Có nghĩa cho thuê. dụ: "I rent out my spare room to travelers." (Tôi cho thuê phòng trống của mình cho du khách.)
  • Under rent: Được thuê với giá thấp hơn giá thị trường. dụ: "This place is under rent compared to similar properties." (Nơi này được cho thuê với giá thấp hơn so với những bất động sản tương tự.)
6. Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "rent", hãy chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa việc thuê (rent) việc rách (rend).
  • Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bất động sản, dịch vụ cho thuê, đôi khi trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc chính trị.
danh từ
  1. chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe
  2. chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi
  3. (nghĩa bóng) sự phân ly, sự chia rẽ (trong một đảng...)
danh từ
  1. tiền thuê (nhà, đất);
    • rent in kind
      bằng hiện vật
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thuê
  3. (từ lóng) sự cướp bóc, sự cướp đoạt
ngoại động từ
  1. cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu (ruộng đất)
    • to rent a house to someone
      cho ai thuê nhà
  2. thuê (nhà, đất); cày nộp (ruộng đất)
    • lost of poor peasant had to rent land
      nhiều nông dân nghèo trước đây phải cày ruộng nộp
  3. bắt giả tiền thuế, bắt nộp
    • to rent one's tenant high
      bắt người thuê giá tiền thuê cao
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho thuê (cái )
nội động từ
  1. (được) cho thuê
    • this building rents at 1,000d a year
      toà nhà này cho thuê với giá 1 000 đồng một năm
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rend

Comments and discussion on the word "rent"