Jump to user comments
nội động từ
- ở tại, trú ngụ, cư trú
- to reside in HangBong street
ở tại phố Hàng Bông
- to reside abroad
trú ngụ tại nước ngoài
- the difficulty resides in this...
(nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
- (+ in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)
- the right to decide the matter resides in the Supreme Court
quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao