Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for se fait+ gió nổi mạnh lên in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nổi lên
nẩy
lên lớp
xăng xít
khách khí
mưa gió
nổi
góp
sự
ráo hoảnh
việc
việc
vắt
vắt
bằng bặn
tè
thẳng tắp
lạch cạch
tung
lên
bóng gió
trống lốc
tẻ ngắt
tình thực
nát bét
như hệt
vị chi
vị chi
thét
phải gió
cẩu thả
lên men
trống lổng
nhô
sự kiện
tỉnh khô
rít
rối bời
y hệt
teo
bạt
sự việc
chịu chết
bạo hành
bằng được
mát trời
quả tang
thậm
mỏng dính
ngộn
tối đất
lụa
lăng xăng
tác hại
ngòm
sóng gió
trái gió
gió bấc
thẳng băng
xôn xao
xôn xao
khí gió
bình chân
xẹp lép
vếu
càng
bước đường
gió may
gió sương
trật lất
chiến tích
táp
tắp
cho biết
bão
ngọn gió
choáng váng
xuôi gió
sương gió
toét
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last