Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shave
/ʃeiv/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cạo râu, sự cạo mặt
    • to have a shave
      cạo râu, cạo mặt
  • dao bào (gỗ...)
  • sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
    • to have a close shave of it
      suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
  • sự đánh lừa, sựa lừa bịp
ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)
  • cạo (râu, mặt)
  • bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)
  • đi lướt sát (không chạm)
    • to shave another car
      lướt sát qua một chiếc xe khác
  • hút, suýt
    • to shave death
      hút chết
nội động từ
  • cạo râu, cạo mặt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)
Related words
Related search result for "shave"
Comments and discussion on the word "shave"