Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sling
/sliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng
  • ná bắn đá
  • súng cao su
  • dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)
    • rifle sling
      dây đeo súng
    • sling of a knapsack
      dây đeo ba lô
ngoại động từ slung
  • bắn, quăng, ném
  • đeo, treo, móc
  • quàng dây (vào vật gì để kéo lên)
IDIOMS
  • to sling ink
    • (từ lóng) viết báo, viết văn
  • to sling one's hook
    • (xem) hook
Related search result for "sling"
Comments and discussion on the word "sling"