Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
town
/taun/
Jump to user comments
danh từ
  • thành phố, thị xã
    • manufacturing town
      thành phố công nghiệp
    • out of town
      ở nông thôn
  • dân thành phố, bà con hàng phố
    • the whole town knows of it
      cả thành phố ai người ta cũng biết chuyện đó
  • phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô)
    • to go to town to do some shopping
      ra phố mua hàng
  • (Anh) thủ đô, Luân đôn
    • to go to town
      ra thủ đô, đi Luân đôn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (hành động) nhanh và có hiệu quả; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công rực rỡ
IDIOMS
  • man about town
    • (xem) about
  • to paint the town red
    • (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu)
  • woman of the town
    • gái điếm, giá làng chơi
Related words
Related search result for "town"
Comments and discussion on the word "town"