Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for văn phòng phẩm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
ăn
Hầm Nhu
gian
hỏa lực
An Thái
An Hưng
Đào Thị
Lục bộ
trung lập
chia
cách
cắt
Lã Hậu (Lữ Hậu)
Tân Trào
Quảng Ninh
hỏa
tân trào
đập
khí quản
vinh quang
ngụy trang
tem
Phan Chu Trinh
phản chứng
nhón
giong
giòn giã
Liễu Chương Đài
Dương Hậu
giữa
từ
an cư
bước
chay
tranh
tròn
Thằng xe cho nợ
chữa
Quế Sơn
null
Trần Khâm
Tiên Hưng
cống hiến
nghỉ
biệt kích
giả
toa
thỏ
nắn
Sâm Thương
Dị An cư sĩ
Núi Hồng
lôi thôi
hiệp ước
Quý Xa
khám phá
nhịp điệu
Từ Phi
Quang Võ ngờ lão tướng
huy hoàng
tùng
thời đại
hoa hoét
gượng
tịch dương
mặt trắng
biểu diễn
lim dim
tú khẩu cẩm tâm (miệng thêu, lòng gấm)
hầu
chắn
tiếng oanh
tộc
Lan Đình
Song Giang
lâu đời
suy đồi
trời già
Bạch Hàm, Như Hoành
thương hải tang điền
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last