Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ranger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sắp thành hàng
    • Ranger des soldats
      sắp quân thành hàng
  • sắp xếp; xếp dọn
    • Ranger des papiers
      sắp xếp giấy tờ
    • Ranger sa chambre
      xếp dọn phòng
  • dẹp
    • Ranger sa voiture
      dẹp chiếc xe (ra nơi khác)
  • đặt; kéo
    • Ranger quelqu'un sous ses ordres
      đặt ai dưới quyền sai bảo của mình
    • Ranger quelqu'un de son côté
      kéo ai về phe mình
  • (hàng hải) đi gần, đi dọc theo
    • Ranger une côte
      đi dọc theo bờ biển
  • (từ cũ, nghĩa cũ) liệt vào hàng, để vào hạng
    • Ranger un auteur parmi les classiques
      liệt một tác giả vào hàng các tác giả cổ điển
Related search result for "ranger"
Comments and discussion on the word "ranger"