Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
brut
Jump to user comments
tính từ
  • mộc, sống, thô, nguyên
    • Soie brute
      tơ sống, lụa mộc
    • Sucre brut
      đường thô
    • Matière brute
      nguyên liệu
    • Champagne brut
      rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào)
  • (kinh tế) gộp, cả bì
    • Bénéfices bruts
      lợi nhuận gộp
    • Poids brut
      trọng lượng cả bì
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu
danh từ giống đực
  • rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào)
phó từ
  • (kinh tế) chưa trừ chi phí, cả bì
    • Peser brut 200 kilogrammes
      cân nặng 200 kilogam cả bì
Related search result for "brut"
Comments and discussion on the word "brut"