Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
copie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bản sao
    • Copie d'un tableau
      bản sao bức tranh
  • bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo)
    • Remettre une copie blanche
      nộp một bài đề trắng
  • (thân mật) đề tài viết báo
    • Journaliste en mal de copie
      nhà báo thiếu đề tài
  • (từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) người giống như đúc
    • Il est la copie de sa mère
      nó giống mẹ nó như đúc
    • pour copie conforme
      sao y nguyên bản
Related search result for "copie"
Comments and discussion on the word "copie"