Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
lap
/læp/
Jump to user comments
danh từ
  • vạt áo, vạt váy
  • lòng
    • the baby sat on his mother's lap
      đứa bé ngồi trong lòng mẹ
  • dái tai
  • thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)
IDIOMS
  • to be in Fortune's lap
    • may mắn
  • in the lap of gods
    • có trời biết
  • in the lap of luxury
    • trong cảnh xa hoa
danh từ
  • vật phủ (lên một vật khác)
  • vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)
  • (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua
  • (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap)
ngoại động từ
  • phủ lên, chụp lên, bọc
  • quấn, cuộn; gói
    • to lap something round something
      quấn vật gì chung quanh vật khác
  • vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua)
nội động từ
  • phủ lên, chụp lên
danh từ
  • (kỹ thuật) đá mài
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) mài bằng đá mài
danh từ
  • cái liềm, cái tớp
  • thức ăn lỏng (cho chó...)
  • tiếng vỗ bập bềnh (sóng)
động từ
  • liếm, tớp (bằng lưỡi)
  • nốc, uống ừng ực
  • vỗ bập bềnh (sóng)
IDIOMS
  • to lap up everything one is told
    • ai nói gì cũng tin
Related search result for "lap"
Comments and discussion on the word "lap"