Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
beg
/beg/
Jump to user comments
động từ
  • ăn xin, xin
    • to beg a meal
      xin một bữa ăn
  • cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu
  • xin trân trọng (trong thư giao dịch)
    • I beg to inform you
      tôi xin trân trọng báo tin để ngài rõ
    • I beg to differ
      xin phép cho tôi có ý kiến khác
  • đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn)
IDIOMS
  • to beg a favour of
    • đề nghị (ai) giúp đỡ
  • to beg leave to
    • xin phép
  • to beg off for something
    • xin miễn cho cái gì
  • to beg pardon
    • xin lỗi
  • to beg the question
    • (xem) question
  • to beg somebody off
    • xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ
  • to go begging
    • (xem) go
Related words
Related search result for "beg"
Comments and discussion on the word "beg"