Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cub
/kʌb/
Jump to user comments
danh từ
  • con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)
  • đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter)
  • sói con (hướng đạo)
động từ
  • đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)
  • săn cáo
Related search result for "cub"
Comments and discussion on the word "cub"