Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
delay
/di'lei/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chậm trễ; sự trì hoãn
    • to act without delay
      hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
  • điều làm trở ngại; sự cản trở
ngoại động từ
  • làm chậm trễ
  • hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...)
  • làm trở ngại, cản trở
    • to delay the traffic
      làm trở ngại giao thông
  • (kỹ thuật) ủ, ram (thép)
nội động từ
  • chậm trễ, lần lữa, kề cà
Related words
Related search result for "delay"
Comments and discussion on the word "delay"