Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for deux-temps in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
lâu lâu
thời
bình thời
tỉ số
trái đào
thỉnh thoảng
bao lâu
mấy chốc
chừng đỗi
trở trời
rỗi rãi
thời gian
thì giờ
trẩn
ngày
bất cập
thấm thoắt
giờ nghỉ
đúng lúc
song ẩm
ít lâu
buổi
ngày xưa
chọi
trung triêng
nối
rỗi hơi
ngày giờ
xoẹt
mấy nả
tháng ngày
xoét
lưỡng
tuế nguyệt
quang âm
một dạo
bỏ lỡ
bụm
tướt
qua ngày
chuyện vãn
tốt trời
nam nữ
thiên thời
bưng
bấy nay
thời khắc
nhị
một
chết
tích-tắc
khinh trọng
vốc
vốc
bao chầy
vắng bóng
số đề
nửa đời
thêm
liền
luôn thể
ngày tháng
tham
thuở
thầy
nhẳn
tiên liệt
bất công
bê
chết chẹt
suýt nữa
trời
ương
loáng
chiến
mười
ả
vài
vài
luôn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last