Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giảm in Vietnamese - French dictionary
ân giảm
gia giảm
giảm
giảm án
giảm áp
giảm đau
giảm bớt
giảm chấn
giảm dần
giảm giá
giảm huyết áp
giảm lực
giảm nhẹ
giảm nhiệt
giảm nhiễm
giảm niệu
giảm phân
giảm phức
giảm sút
giảm sản
giảm sốt
giảm tô
giảm tức
giảm tốc
giảm tội
giảm thọ
giảm thiểu
giảm tiết
luỹ giảm
miễn giảm
sút giảm
suy giảm
tài giảm
tăng giảm
thuyên giảm
tiết giảm
tinh giảm