Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giai ngẫu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
giai đoạn
ngắt
tự thân
tiểu tư sản
ngập
ngả
vô sản
nhiệt giai
ngấm
ngầm ngấm
ngậm
ngẩn
ngần ngại
khủng hoảng chính trị
quí tộc
tự giác
giai cấp
ngất ngưởng
ngập ngừng
tư sản
giai ngẫu
ngầm
quý tộc
ngả nghiêng
ngây ngất
Yết Kiêu
dập dìu
thời
giai nhân
bách niên giai lão
ngẫu
giai
quốc tế
quá độ
ngấy
ngắm
Kẻ Tấn người Tần
ngấm ngầm
ái ngại
ngắc ngứ
thành phần
tần ngần
quản ngại
ngại ngần
ngạnh
ương ngạnh
ngằn ngặt
ngại ngại
ngầu ngầu
ngấu
nhân sinh quan
ngầm ngập
ngần
Thiên hình vạn trạng
chướng ngại
ngại
ngào ngạt
ngắn
bước
ngạo nghễ
ngặt nghèo
nhân văn
ngấn
ngẩn ngơ
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
ngắm nghía
ngầu
Lê Văn Khôi
ngất
ngặt nghẽo
trở ngại
âm mưu
rút ngắn
ngay ngắn
Dương Tam Kha
ngặt
cao ngạo
ngẫu nhĩ
nông nô
quan ngại
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last