Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giao tiếp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
xã giao
nói
ngôn ngữ
Cửa Hầu
giao thiệp
khách
bàn giao
âm đạo
phát ngôn
ngoại giao
giao thông
Quốc tế ngữ
giao
tiếng lóng
cản trở
tiếp nhận
giao tiếp
tiếng
Trần Văn Kỷ
giao phó
duyên bình
tiếp cận
giao hưởng
tuyệt giao
bước tiến
kết giao
tiếp
bang giao
tiết
Mai Thúc Loan
cấp tiến
Nguyễn Cư Trinh
tiếp tục
Trần Nhân Tông
môi giới
phá trinh
tuyến
tiếc
Lý Bôn
Tư Mã Phượng Cầu
giao tế
giao tế xứ
nổi tiếng
Lục Châu
nhún nhường
chi tiết
phạm phòng
cải tiến
nối
tiến
hành khách
hệ thống
Duyên Đằng gió đưa
tri giao
giao hảo
thắng lợi
Quách Quỳ
tiên tiến
nghi thức
trực giao
Trương Gia Mô
Vạn Kiếp
giao canh
thời tiết
bài tiết
trực tiếp
Thao lược
Giao Tử
sơ giao
thâm giao
giao hữu
quảng giao
giao tranh
tiền
giao hoan
lịch thiệp
tiết kiệm
Quản Ninh
Tiền Giang
Tháp Mười
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last