Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hộ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hội báo
hội buôn
hội chùa
hội chẩn
hội chợ
hội chủ
hội chứng
hội diện
hội diễn
hội giác
hội giảng
hội hè
hội họp
hội hoạ
hội kín
hội kiến
hội ngộ
hội nghị
hội nguyên
hội quán
hội sở
hội sinh
hội tụ
hội thao
hội thảo
hội thẩm
hội thi
hội thiện
hội thoại
hội thương
hội viên
hộn
hộp
hộp đêm
hộp sọ
hộp số
hộp thư
hột
hột cơm
hột cườm
hột xoài
hột xoàn
hiệp hội
khai hội
khán hộ
lãnh hội
lô hội
lập hội
mì hột
mắt hột
nói hộ
nông hộ
nông hội
nữ hộ sinh
ngày hội
nhà hộ sinh
nhập hội
nhồn nhột
nhộn
nhộn nhàng
nhộn nhạo
nhộn nhịp
nhộng
nhộng bọc
nhộng trần
nhột
phòng hộ
phó hội
phó hội trưởng
phù hộ
phú hộ
phi giáo hội
phường hội
quả hộp
quần hội
quốc hội
sổ hộ khẩu
tụ hội
tổng công hội
tổng hội
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last