French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nâng lên, nâng cao
- Hausser un mur
nâng cao bức tường
- Hausser les prix
nâng giá
- Hausser l'esprit
nâng cao tinh thần
- cất cao
- Hausser la voix
cất cao giọng; xẵng giọng
- hausser les épaules+ nhún vai
nội động từ
- (từ cũ; nghĩa cũ) tăng lên
- Les prix ont haussé
giá cả tăng lên