Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khoảnh khắc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Đạt Ma
ngày
thuế
hành khất
khảnh ăn
khấp khểnh
trù khoản
nhân khẩu
khắc phục
băng
đêm
khắc khổ
khảng khái
khạp
khắm
bao giờ
trung độ
tỏa
ứng khẩu
khoảng khoát
lậu
Bế Khắc Triệu
hồi
khẩu phần
khắp
khẩy
khạc nhổ
khảo cổ
khả thi
Vũ Phạm Khải
Tam Đảo
khám
khoảng chừng
lực sĩ
quãng
khoảng không
khuây khỏa
trung
tuần lễ
năm ánh sáng
tra khảo
xung khắc
khấn khứa
khấn vái
khấp kha khấp khểnh
khuya khoắt
Học đầy 5 xe
trời
Xa Khả Sâm
Tây Thừa Thiên
chiều
cứng
khệnh khạng
sân khấu
Nguyễn Phúc Bửu Đảo
khập khà khập khiễng
cân
sát
đồng
năm
bãi
chớp nhoáng
giấc
Cô Tô
tay
xa
đời
tóe
sục
lừng lẫy
bước
dài
nhập khẩu
tuần
tứ xứ
hoàng thân
khạng nạng
khảo cứu
lược khảo
khấp khởi
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last