Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khuyên răn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
khuyên răn
ngũ giới
châm
răn
khuyên
giũa dạy
huấn thị
răn bảo
khuyên dỗ
khuyên nhủ
đi
Y Doãn
Chín chữ
khuyên can
khuyên giải
khuyên giáo
khuyên bảo
ngụ ngôn
rời miệng
ngũ giới
Tây Minh
trừng giới
ngụ ý
ngã ngửa
thìn
tội
Quân trung từ mệnh tập
Hồ Nguyên Trừng
vỗ về
nam ai
ôn tồn
trung cáo
nhẹ lời
trăng kỳ tròn khuyên
Kiệt Trụ
vâng lời
bề
khuyến cáo
huấn dụ
khuyến thiện
an ủi
hoãn
tìm
nghe lời
cẩm nang
lựa
ăn kiêng
huấn điều
khuyên giáo
chén kèo
tận từ
vâng
Duy Hàn
Hầm Nhu
mạch tuệ
Đạo Chích
thây
Hàn Sinh bị luộc
đố
Lời hạ quỹ
nhắn nhủ
Tản Viên
Thủ Thiện phụ nhân
rót
gàn
chớ
hờn giận
Mạch tương
rung
quyến thuộc
thử
khoan
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
Lý Công Uẩn
can
Đào Tiềm
có