Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mến yêu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
khoa mục
phản bội
quí
luyến ái quan
ép duyên
thầm vụng
quý mến:
thầm kín
yêu thuật
xứ sở
nhiệt tình
Thiếp Lan Đình
hỏi
bổn phận
nhân nghĩa
vẫn
Khối tình
Dãi đồng
làm duyên
luyến ái
thầm
trăng gió
mênh mông
ái ân
ghét
cung cầu
nài
đạo đức
kê
Sen vàng
lung lạc
tình phụ
mến tiếc
khả ái
xen
dở
Thành Thái
nghèo
Hàn Dũ
quán triệt
ngảnh lại
chiều chuộng
chầu chực
miễn
binh sĩ
bồ
Tề Thiên Đại Thánh
cự tuyệt
thủ thư
Tử Văn đốt đền
khẳm
đỗ
im
lăng nhăng
phải lòng
Thứ Phi
hiếu thảo
từ bi
phải cách
đề nghị
giần
chưa
nhận
vọt
quyền
thương
ôm ấp
so
ái quốc
đáp
Trương Tuần
lạc quan
thiết thực
Mặc Địch
Bắn sẽ
kính
lãng mạn
xuân
chấp thuận
của
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last