Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
made
/meid/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của make
tính từ
  • làm, hoàn thành, thực hiện
    • a made man
      một người sẽ chắc chắn thành công trong cuộc đời
    • made fast
      (kỹ thuật) ghép chặt
Related search result for "made"
Comments and discussion on the word "made"