Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "nô" trong tiếng Pháp (tiếng Pháp là "nô") nguồn gốc từ từ "nô" trong tiếng Nhật (kịch nô) thường được sử dụng để chỉ một thể loại kịch truyền thống của Nhật Bản. Đâymột danh từ giống đực có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong văn hóa nghệ thuật.

Định nghĩa:
  • Nô (n.m.): Kịch nô là một thể loại nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Nhật Bản, nổi bật với những điệu múa, âm nhạc trang phục cầu kỳ. Kịchthường kể những câu chuyện về thần thoại, lịch sử hoặc các chủ đề triết học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le théâtre, le nô est considéré comme une forme d’art très raffinée.

    • (Trong sân khấu, kịchđược coi là một hình thức nghệ thuật rất tinh tế.)
  2. Les acteurs de nô portent des masques traditionnels et des costumes élaborés.

    • (Các diễn viên kịchđeo mặt nạ truyền thống trang phục cầu kỳ.)
Sử dụng nâng cao:
  • không chỉmột thể loại kịch mà cònmột phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, thường được nghiên cứu trong các khóa học về nghệ thuật truyền thống hoặc văn hóa châu Á. Sinh viên có thể tìm hiểu về lịch sử, các kỹ thuật biểu diễn các biểu tượng nghệ thuật trong kịch nô.
Các từ gần giống:
  • Kabuki: Cũngmột thể loại kịch Nhật Bản, nhưng khác với nô ở chỗ kabuki thường nhiều động tác biểu cảm trang phục sặc sỡ hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "nô" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng "théâtre traditionnel japonais" (nhà hát truyền thống Nhật Bản) để chỉ chung về nghệ thuật trình diễn Nhật Bản.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ cố định hay thành ngữ liên quan trực tiếp đến "nô", nhưng có thể nói về "l'art du nô" để chỉ nghệ thuật của kịch nô.
Chú ý:
  • Khi học về nô, cần phân biệt giữa các thể loại nghệ thuật Nhật Bản như nô, kabuki bunraku. Mỗi thể loại đặc điểm riêng về phong cách, kỹ thuật nội dung.
danh từ giống đực
  1. kịch nô (Nhật Bản)

Comments and discussion on the word "nô"