Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for niên canh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
canh thiếp
canh
trống canh
cầm canh
thiếu niên
canh cánh
niên
niên đại
niên canh
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
giao canh
vòm canh
tháp canh
canh nông
Bát canh Đản thổ
canh tác
đa
canh giữ
Thuần Vược
bán niên
chòi canh
canh khuya
đỡ đầu
thành niên
tuổi đoàn
thâm niên
quảng canh
tam
thâm canh
tuần
tất niên
thường niên
canh gác
sốt
bách niên giai lão
niên khóa
Công danh chi nữa, ăn rồi ngũ
Canh Đà
lưu niên
niên hiệu
Canh Liên
cầm cái
Canh Thuận
Canh Vinh
dồn
Mạc Đỉnh Chi
niên thiếu
kinh niên
tam canh
cậy thế
săn sóc
đay
sấu
thanh niên
cần
tổ chức
mệnh danh
hãm
chòi
Lê Hoàn
chỉ
vang
dậy
anh
Ngựa qua cửa sổ
Minh Mạng
Nguyễn Huệ
Chu Văn An
chí hướng
bồng bột
san sẻ
lý tưởng
huy hiệu
Cúc pha
Canh Cước
Chuyết am
đoàn thể
Hoàng Thúc Kháng
su
khố vàng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last