Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for niên canh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
Can chi
môi trường
Vân Canh
lãnh
vọng
khai sinh
lập nghiệp
ước vọng
việt kiều
trẻ trung
thiếu nhi
me
lanh lẹ
khí
lạt lẽo
cháy túi
khuya
lõng bõng
thứ
kiểu mẫu
hòng
Trạng nguyên họ Lương
đăng
chiếc bóng
mặn
dọc
thiên lý
nhạt
suông
hoạt bát
tua
đen
Nguyễn Trọng Trí
Bảo Đại
nguội lạnh
mót
môi
giấc hương quan
sinh
Lửa Tần trong Hạng
Võ Văn Tồn
rẻ
chậm tiến
Trần Thủ Độ
dần
nghiêng thành đổ nước
múc
còm
nóng
thuần
đoàn viên
đội
chặt chẽ
bỏ
Điêu
khắc
vẳng
tanh đồng
hồi
Bình Xuyên
tiên phong
Thiện Văn
Bia Tấn Phúc
nhà
gạch
Đào Thị
giấm
khoanh
Đoàn Thượng
Khuynh thành
cà chua
tra
bù
Bình Gia
sinh hoạt
bắc
Quốc triều hình luật
Lưỡng quốc Trạng nguyên
bót
sao
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last