Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for niên in Vietnamese - French dictionary
đồng niên
bách chu niên
bán niên
biên niên
cao niên
chu niên
cung thiếu niên
cơ niên
hạ bán niên
học niên
kinh niên
lưu niên
nguyên niên
niên
niên đại
niên đại học
niên bạ
niên biểu
niên canh
niên giám
niên học
niên hiệu
niên kỉ
niên khóa
niên kim
niên lịch
niên thiếu
niên xỉ
quá niên
sử biên niên
tất niên
thanh niên
thành niên
thâm niên
thiên niên
thiên niên kỉ
thiếu niên
thường niên
tráng niên
trung niên
vãn niên
vị thành niên
vong niên