Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
picture
/'piktʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • bức tranh, bức ảnh, bức vẽ
  • chân dung
    • to sit for one's picture
      ngồi để cho vẽ chân dung
  • người giống hệt (một người khác)
    • she is the picture of her mother
      cô ta trông giống hệt bà mẹ
  • hình ảnh hạnh phúc tương lai
  • hiện thân, điển hình
    • to be the [very] picture of health
      là hiện thân của sự khoẻ mạnh
  • vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp
    • her dress is a picture
      bộ áo của cô ta nom đẹp
  • ((thường) số nhiều) phim xi nê
  • (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc
    • out of (not in) the picture
      không hợp cảnh, không hợp thời, không phải lối
    • to put (keep) somebody in the picture
      cho ai biết sự việc, cho ai biết diễn biến của sự việc
    • to come into the picture
      biết sự việc, nắm được sự việc
ngoại động từ
  • về (người, vật)
  • mô tả một cách sinh động
  • hình dung tưởng tượng
    • to picture something to oneself
      hình dung một việc gì, tưởng tượng một việc gì
Comments and discussion on the word "picture"