Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
poise
/pɔiz/
Jump to user comments
danh từ
  • thế thăng bằng, thế cân bằng
  • dáng, tư thế (đầu...)
  • tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng
  • tính đĩnh đạc
IDIOMS
  • to hang at poise
    • chưa quyết định, chưa ngã ngũ
ngoại động từ
  • làm thăng bằng, làm cân bằng
  • để lơ lửng, treo lơ lửng
  • để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng
nội động từ
  • thăng bằng, cân bằng
  • lơ lửng
Related words
Related search result for "poise"
Comments and discussion on the word "poise"