Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rước in Vietnamese - French dictionary
ứng trước
đám rước
đón rước
đón trước
độ trước
đoán trước
cầu trước
ghép trước
hôm trước
hồi trước
khi trước
não trước
nói rước
ngày trước
ngực trước
rước
rước đèn
rước dâu
rước sách
thổ trước
tiếp rước
trước
trước đây
trước bạ
trước hạn
trước hết
trước khi
trước kia
trước mắt
trước mặt
trước nay
trước nhất
trước sau
trước tác
trước thuật
trước tiên
tuyến trước