Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ri in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
sầu riêng
tâm tri
tây riêng
tép riu
tên riêng
tấm riêng
tham tri
thông tri
thất trinh
thấu triệt
thiên triều
thiên triệu
thoái triển
tiên tri
tiên triết
tiên triệu
tiến triển
tiền triết
tiền triều
tiền triệu
trẫm triệu
tri âm
tri ân
tri châu
tri cơ
tri giao
tri giác
tri hô
tri huyện
tri kỉ
tri năng
tri ngộ
tri niệm
tri phủ
tri quá
tri tâm
tri tình
tri túc
tri thù
tri thức
tri thức rộng
triêng
triêu mộ
triến
triết
triết gia
triết học
triết lí
triết nhân
triền
triền miên
triềng
triều
triều đình
triều đại
triều đường
triều cống
triều chính
triều cường
triều kiến
triều lưu
triều miếu
triều nghi
triều phục
triều thần
triều yết
triển hạn
triển khai
triển lãm
triển vọng
triện
triệng
triệt
triệt âm
triệt để
triệt binh
triệt hạ
triệt hồi
triệt phá
triệt thoái
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last