Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
rogue
/roug/
Jump to user comments
danh từ
  • thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo
  • kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông
  • (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch
    • to play the rogue
      dở trò nghịch tinh
  • voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn)
  • (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu
  • ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát
ngoại động từ
  • (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu
Related words
Related search result for "rogue"
Comments and discussion on the word "rogue"