Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sang ngang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
nem
khiêng
cầm cờ (cầm kỳ)
gai ngạnh
sánh vai
giàn
xịt
đế vương
Nguyễn An Ninh
ngọc đường
bảnh
sang đoạt
tam công
âm cực
sá kể
Đông Chu
giở mình
hào hoa
khuôn vàng
tôn đài
lân la
lật mặt
tú các hương khuê
tu tạo
tầm
tràng
đòn dông
hàng
trắng trợn
câu chuyện
án
đống
chuông vạn, ngựa nghìn
lên men
nói phách
lấn
đổi thay
Thúc Tử
giao chiến
Quân Cờ Trắng
vè
giữ
Tam Điệp
cõi
Nguyên soái chinh tây
địa ngục
xuyến
Khe Tào múc nước
đăng
quý tộc
dọc
mác
Bến Nhà Rồng
giằng co
tẽ
ngoa dụ
ngõ
Lê Văn Duyệt
bào
hành trình
tỉnh dậy
phu quí phụ vinh
gió lào
bốc hơi
chuyển hướng
quản trị
o-xy hóa
diệt
Khánh Kỵ
Tô quân
sêếu
né
đám
ham
sang trọng
kim ngọc
tu bổ
sang độc
say sưa
sang tháng
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last