Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
savage
/'sævidʤ/
Jump to user comments
tính từ
  • hoang vu, hoang dại
    • savage scene
      cảnh hoang vu
  • dã man, man rợ; không văn minh
    • savage life
      cuộc sống dã man
  • tàn ác
    • savage persecution
      sự khủng bố tàn ác
    • savage criticism
      sự phê bình gay gắt
  • (thông tục) tức giận, cáu kỉnh
danh từ
  • người hoang dã, người man rợ
  • người tàn bạo dã man, người độc ác
ngoại động từ
  • cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)
Related search result for "savage"
Comments and discussion on the word "savage"