Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
slip
/slip/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trượt chân
    • a slip on a piece of banana-peel
      trượt vỏ chuối
  • điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất
    • slip of the tongue
      điều lỡ lời
  • áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề
  • dây xích chó
  • bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu
  • miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt
  • cành ghép, mầm ghép; cành giâm
  • nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)
  • (số nhiều) buồng sau sân khấu
  • (số nhiều) quần xi líp
  • cá bơn con
  • bản in thử
IDIOMS
  • there's many a slip 'twixt the cup and the lip
    • (xem) cup
  • to give someone the slip
    • trốn ai, lẩn trốn ai
  • a slip of a boy
    • một cậu bé mảnh khảnh
ngoại động từ
  • thả
    • to slip anchor
      thả neo
  • đẻ non (súc vật)
    • cow slips calf
      bò đẻ non
  • đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn
    • to slip something into one's pocket
      nhét nhanh cái gì vào túi
    • to slip a pill into one's mouth
      đút gọn viên thuốc vào mồm
  • thoát, tuột ra khỏi
    • dog slips his collar
      chó sổng xích
    • the point has slipped my attention
      tôi không chú ý đến điểm đó
    • your name has slipped my momery
      tôi quên tên anh rồi
nội động từ
  • trượt, tuột
    • blanket slips off bed
      chăn tuột xuống đất
  • trôi qua, chạy qua
    • opportunity slipped
      dịp tốt trôi qua
  • lẻn, lủi, lẩn, lỏn
    • to slip out of the room
      lẻn ra khỏi phòng
  • lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý)
    • to slip now and then in grammar
      thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp
IDIOMS
  • to slip along
    • (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi
  • to slip aside
    • tránh (đấu gươm)
  • to slip away
    • chuồn, lẩn, trốn
    • trôi qua (thời gian)
      • how time slips away!
        thời giờ thấm thoắt thoi đưa!
  • to slip by
    • trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away)
  • to slip into
    • lẻn vào
    • (từ lóng) đấm thình thình
    • (từ lóng) tố cáo
  • to slip on
    • mặc vội áo
  • to slip off
    • cởi vội áo, cởi tuột ra
  • to slip out
    • lẻn, lỏn, lẩn
    • thoát, tuột ra khỏi
    • kéo ra dễ dàng (ngăn kéo)
  • to slip over
    • nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...)
  • to slip up
    • (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi
    • thất bại; gặp điều không may
  • to slip a cog
    • (thông tục) (như) to slip up
  • to slip someone over on
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai
  • to lep slip
    • (xem) let
  • to let slip the gogs of war
    • (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao
Related search result for "slip"
Comments and discussion on the word "slip"